5 Forces là gì? Các thành phần quan trọng của mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Mô hình 5 Forces là công cụ phân tích chiến lược được nhiều nhà quản trị sử dụng để hiểu rõ thị trường và đưa ra quyết định đúng đắn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức liên quan đến 5 Forces, từ định nghĩa, các thành phần trong mô hình đến những lưu ý quan trọng khi triển khai tại doanh nghiệp.
5 Forces là gì?
5 Forces (hay mô hình 5 áp lực cạnh tranh) là một khung phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ cạnh tranh và tiềm năng sinh lời của một ngành nghề cụ thể thông qua việc phân tích năm yếu tố chính: Mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, mối đe dọa từ đối thủ tiềm ẩn, quyền lực thương lượng của nhà cung cấp, quyền lực thương lượng của khách hàng, mối đe dọa từ sản phẩm thay thế.

5 Forces được nghiên cứu và phát triển bởi giáo sư Michael E. Porter
Mô hình 5 Forces được Michael E. Porter, giáo sư tại Trường Kinh doanh Harvard giới thiệu lần đầu trong bài báo “How Competitive Forces Shape Strategy” đăng trên Harvard Business Review năm 1979. Sau đó, 5 Forces tiếp tục được nhắc đến trong cuốn sách Competitive Strategy xuất bản năm 1980 và nhanh chóng trở thành công cụ phân tích chiến lược kinh điển được nhiều lãnh đạo trên thế giới áp dụng.
Mục tiêu chính của mô hình 5 áp lực cạnh tranh là giúp doanh nghiệp xác định vị thế trong ngành, dự đoán biến động cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp như: Mở rộng thị phần, cải thiện năng lực cạnh tranh, tìm kiếm thị trường mới,…
Xem thêm: Ma trận EFE là gì? Hướng dẫn 5 bước lập ma trận EFE chi tiết
Các thành phần của mô hình 5 Forces
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh được tạo thành từ năm yếu tố chính gồm:

Các thành phần chính trong mô hình 5 Forces
1. Sự cạnh tranh của các đối thủ hiện tại trong ngành (Rivalry among Existing Competitors)
Đây là lực lượng có mức độ cạnh tranh lớn nhất trong 5 Forces. Sự cạnh tranh đến từ các đối thủ cùng ngành có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và thị phần của doanh nghiệp.
Trong một ngành có quá nhiều đối thủ cạnh tranh và sự khác biệt giữa các sản phẩm không quá rõ rệt, doanh nghiệp cần phải đầu tư hơn vào marketing, cải tiến sản phẩm hoặc các chương trình khuyến mãi, giảm giá,… để bảo vệ vị thế.
Mặc dù sự cạnh tranh này là động lực thúc đẩy doanh nghiệp cung cấp sản phẩm chất lượng hơn, nhưng cũng có thể trở thành nguy cơ gây suy giảm lợi nhuận và sự ổn định của thị trường. Các doanh nghiệp cạnh tranh càng gay gắt thì lợi nhuận toàn ngành càng giảm sút.
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ cùng ngành có thể kể đến:
- Số lượng và quy mô đối thủ trong ngành: Số lượng đối thủ có quy mô tương đương với doanh nghiệp trong ngành càng lớn, nguy cơ xảy ra các cuộc cạnh tranh giá cả và thương hiệu càng cao.
- Mức độ tăng trưởng thị trường: Khi thị trường bão hòa, mức độ cạnh tranh trong ngành càng gay gắt hơn.
- Khả năng khác biệt hóa sản phẩm: Sản phẩm có ít sự khác biệt buộc công ty phải cạnh tranh chủ yếu bằng giá, làm giảm lợi nhuận.
- Rào cản rút lui khỏi ngành cao: Chi phí cố định lớn hoặc sự ràng buộc về mặt chiến lược khiến doanh nghiệp khó rút lui khỏi thị trường, phải tiếp tục cạnh tranh dù lợi nhuận thấp.
Ví dụ rõ ràng nhất về sự cạnh tranh của các đối thủ trong cùng ngành có thể kể đến như: Cuộc chiến giữa Samsung và Apple trong thị trường điện thoại thông minh, Vinamilk và TH True Milk trong thị trường sữa hay CocaCola và Pepsi trong thị trường nước giải khát,…
2. Mối đe dọa từ đối thủ tiềm ẩn (Threat of New Entrants)
Bên cạnh đối thủ hiện tại, mô hình 5 Forces còn đề cập đến khía cạnh liên quan đến các đối thủ tiềm ẩn. Đây là yếu tố đánh giá khả năng xuất hiện các doanh nghiệp mới tham gia vào ngành, đe dọa đến thị phần và mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp.
Để đánh giá lĩnh vực kinh doanh hiện tại có dễ xuất hiện đối thủ mới hay không, doanh nghiệp có thể xem xét các rào cản gia nhập như: Quy mô thị trường, chi phí đầu tư, yêu cầu về chất lượng sản phẩm,…
Một số yếu tố ảnh hưởng đến sự gia nhập của các đối thủ tiềm ẩn có thể kể đến như:
- Quy mô kinh tế: Các ngành yêu cầu sản xuất quy mô lớn để giảm chi phí sẽ ít bị đe dọa bởi công ty mới, vì việc đạt quy mô tương tự rất tốn kém.
- Yêu cầu về vốn: Nhu cầu đầu tư vốn ban đầu lớn cho cơ sở vật chất, R&D hoặc Marketing sẽ ngăn cản nhiều đối thủ tiềm năng tham gia ngành.
- Khả năng tiếp cận của các kênh phân phối: Nếu các kênh phân phối quan trọng (cửa hàng bán lẻ, nền tảng trực tuyến,…) đã bị đối thủ hiện tại kiểm soát và đang hoạt động tốt, người mới sẽ rất khó đưa sản phẩm ra thị trường.
- Quy định trong ngành: Những ngành có yêu cầu nghiêm ngặt về cấp phép, tiêu chuẩn an toàn, yêu cầu chất lượng,… có thể tạo thành rào cản đối với doanh nghiệp mới.
- Lòng trung thành của khách hàng: Khi doanh nghiệp có thương hiệu mạnh và tệp khách hàng trung thành lớn, đối thủ mới thường sẽ e ngại khi quyết định gia nhập vì khó chiếm lĩnh thị phần.
3. Quyền lực thương lượng của khách hàng (Bargaining Power of Buyers)
Một thành phần quan trọng khác trong 5 Forces chính là sức mạnh thương lượng của khách hàng. Yếu tố này phản ánh mức độ ảnh hưởng của khách hàng lên giá cả, chất lượng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Khách hàng có nhiều sự lựa chọn thay thế sẽ có sức thương lượng cao. Điều này vô hình tạo ra áp lực về giá bán và chất lượng cho doanh nghiệp. Ngược lại, nếu khách hàng có ít sự lựa chọn để chuyển đổi, quyền lực thương lượng của họ sẽ yếu đi, giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn các điều khoản kinh doanh và mức giá.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sức mạnh thương lượng của khách hàng gồm:
- Số lượng khách hàng: Với các ngành nghề có số lượng khách hàng ít, sức ảnh hưởng của mỗi khách hàng sẽ lớn hơn. Ngược lại, những ngành có nhiều khách hàng nhỏ, quyền lực đàm phán của người mua sẽ bị phân tán.
- Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp: Nếu khách hàng không cần tốn nhiều chi phí để chuyển đổi sang sử dụng sản phẩm của nhà cung cấp, sức mạnh đàm phán của họ sẽ cao hơn và ngược lại.
- Mức độ khác biệt của sản phẩm: Khi sản phẩm của doanh nghiệp không có nhiều sự khác biệt so với các mặt hàng khác trên thị trường, khách hàng sẽ có quyền thương lượng cao hơn.
- Sự nhạy cảm về giá: Khách hàng có độ nhạy cảm về giá cao sẽ tích cực đàm phán để giảm giá, làm tăng sức ép lên lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Kiến thức của khách hàng: Khách hàng có hiểu biết sâu rộng về chi phí sản xuất, thị trường sẽ có cơ sở để yêu cầu các điều khoản tốt hơn từ nhà cung cấp.
4. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp (Bargaining Power of Suppliers)
Yếu tố này đề cập đến khả năng nhà cung cấp gây áp lực về giá cả, điều khoản và chất lượng nguyên vật liệu đầu vào lên doanh nghiệp.
Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp ở mức cao khi số lượng nguồn cung trên thị trường ít hoặc nguyên vật liệu đầu vào khó thay thế. Lúc này, doanh nghiệp buộc phải chấp nhận chi phí đầu vào cao hơn hoặc gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Ngược lại, nếu doanh nghiệp có nhiều lựa chọn thay thế hoặc dễ dàng chuyển đổi nguồn cung, sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp sẽ giảm đi, mang lại cho doanh nghiệp vị thế thương lượng tốt hơn.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến quyền lực thương lượng của nhà cung cấp gồm:
- Số lượng nhà cung cấp: Khi số lượng nhà cung cấp ít, sức mạnh đàm phán của họ sẽ cao hơn so với khi thị trường có nhiều nguồn cung.
- Tính sẵn có của sản phẩm thay thế: Nếu nguyên vật liệu của nhà cung cấp là độc quyền hoặc rất khó thay thế, quyền lực đàm phán của họ sẽ rất cao. Ngược lại, nếu thị trường có nhiều sản phẩm đầu vào thay thế, sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp sẽ giảm đáng kể.
- Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp: Chi phí chuyển đổi cao (ví dụ: cần phải lắp đặt lại máy móc, đào tạo nhân viên mới) sẽ làm giảm khả năng doanh nghiệp thay đổi nguồn cung. Điều này khiến nhà cung cấp hiện tại có quyền lực cao hơn.
5. Mối đe dọa từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế (Threat of Substitutes)
Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế xuất phát từ việc sản phẩm/dịch vụ từ ngành khác có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng với chất lượng và giá thành tốt hơn. Khi khách hàng có nhiều lựa chọn thay thế hấp dẫn hơn, mức độ cạnh tranh trong ngành sẽ gia tăng đáng kể. Điều này tạo ra áp lực lớn, buộc các doanh nghiệp phải đổi mới liên tục, nâng cao giá trị sản phẩm, hoặc chạy các chương trình giảm giá để bảo vệ thị phần và duy trì khả năng cạnh tranh.
Những yếu tố ảnh hưởng đến mối đe dọa từ sản phẩm/dịch vụ thay thế trong mô hình 5 Forces có thể kể đến:
- Khả năng thay thế bởi công nghệ mới: Sự phát triển của công nghệ có thể tạo ra các sản phẩm thay thế hiệu quả hơn về chi phí và chất lượng. Ví dụ, dịch vụ gọi xe công nghệ như Grab, Xanh SM,… đang thay thế taxi truyền thống, làm tăng áp lực cạnh tranh.
- Thay đổi hành vi tiêu dùng và xu hướng: Sự dịch chuyển trong sở thích hoặc nhận thức của người tiêu dùng có thể khiến họ chuyển sang các lựa chọn thay thế.
- Giá cả và hiệu suất của sản phẩm thay thế: Nếu sản phẩm thay thế có mức giá hấp dẫn hơn hoặc hiệu suất/giá trị vượt trội so với sản phẩm trong ngành, mối đe dọa sẽ tăng lên.
Ưu điểm của mô hình 5 Forces
Mô hình 5 Forces được sử dụng rộng rãi trong quản trị chiến lược tại nhiều doanh nghiệp bởi những ưu điểm vượt trội như:

Ưu điểm của mô hình 5 Forces
- 5 Forces là một mô hình phân tích dễ hiểu, doanh nghiệp có thể dễ dàng áp dụng vào việc phân tích thực tế môi trường kinh doanh.
- Cung cấp cho đội ngũ lãnh đạo cái nhìn toàn diện về môi trường cạnh tranh thay vì chỉ nhìn vào đối thủ trực tiếp.
- Cung cấp các thông tin giá trị để hỗ trợ doanh nghiệp đưa ra quyết định chiến lược đúng đắn về cạnh tranh, đầu tư và phân bổ nguồn lực.
- Mô hình 5 áp lực cạnh tranh có thể áp dụng ở nhiều tầng chiến lược khác nhau, từ cấp độ ngành, cấp độ doanh nghiệp đến phân tích từng dòng sản phẩm.
Hạn chế của mô hình 5 Forces
Bên cạnh ưu điểm, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter cũng tồn tại một số hạn chế mà doanh nghiệp cần lưu ý khi sử dụng:
- 5 áp lực cạnh tranh chỉ tập trung phân tích các yếu tố bên ngoài, không đánh giá năng lực nội tại của doanh nghiệp như: công nghệ, nhân sự, quy trình sản xuất,…
- Trong nhiều ngành, các doanh nghiệp có thể ở trong mối quan hệ vừa cạnh tranh vừa hợp tác. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter chưa thể hiện rõ khía cạnh này.
- Việc đánh giá mức độ mạnh yếu của từng áp lực phần lớn mang tính định tính, phụ thuộc vào kinh nghiệm người phân tích.
- Một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp như chính trị, pháp luật, môi trường, văn hóa, công nghệ,… không được đề cập đến trong mô hình này.
4 Chiến lược kinh doanh rút ra sau khi phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Sau khi phân tích mô hình 5 Forces, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong bốn hướng chiến lược chính dưới đây để củng cố vị thế cạnh tranh:

4 Chiến lược kinh doanh rút ra từ mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Chiến lược dẫn đầu về chi phí
Doanh nghiệp áp dụng chiến lược này sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm chi phí sản xuất. Điều này giúp công ty hướng tới mục tiêu trở thành nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp dịch vụ có chi phí thấp nhất trong ngành nhưng vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm/dịch vụ đáp ứng tiêu chuẩn nhất định.
Khi đạt được lợi thế về chi phí, doanh nghiệp có thể cung cấp giá bán thấp hơn đối thủ để thu hút khách hàng nhạy cảm về giá hoặc giữ nguyên giá bán để tối đa hóa lợi nhuận.
Chiến lược này phù hợp với các doanh nghiệp có:
- Quy mô sản xuất lớn
- Hiệu suất vận hành cao
- Nhiều kênh phân phối hiệu quả
- Khả năng tiếp cận vốn tốt
Ví dụ, các hãng hàng không giá rẻ như Vietjet Air duy trì chi phí thấp để cạnh tranh mạnh mẽ với các hãng truyền thống.
Chiến lược khác biệt hóa
Chiến lược này tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt rõ rệt trong sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp doanh nghiệp nổi bật và khó bị thay thế trên thị trường.
Khác biệt này có thể đến từ: Chất lượng sản phẩm vượt trội, thiết kế sáng tạo, tính năng độc đáo, dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc, giá trị thương hiệu mạnh mẽ,… Bằng cách áp dụng chiến lược khác biệt hóa, doanh nghiệp có thể giảm áp lực cạnh tranh về giá và xây dựng lòng trung thành của khách hàng với thương hiệu.
Để áp dụng chiến lược khác biệt hóa, doanh nghiệp cần:
- Đầu tư mạnh cho R&D và marketing
- Quản lý tốt trải nghiệm khách hàng
- Xây dựng danh tiếng thương hiệu mạnh mẽ
Ví dụ, Apple tạo ra sự khác biệt với các đối thủ cùng ngành bằng thiết kế tinh tế, hệ sinh thái sản phẩm đa dạng và trải nghiệm người dùng liền mạch.
Xem thêm: UVP là gì? Hướng dẫn xây dựng chiến lược UVP độc đáo cho doanh nghiệp
Chiến lược tập trung
Doanh nghiệp theo đuổi chiến lược tập trung cần chọn ra một phân khúc khách hàng hoặc thị trường ngách cụ thể và tập trung toàn bộ nguồn lực vào đó để phục vụ phân khúc đó tốt nhất.
Chiến lược này thường chia thành hai hướng chính là:
- Tập trung chi phí thấp: Cạnh tranh bằng giá trong phân khúc hẹp.
- Tập trung khác biệt hóa: Cung cấp sản phẩm chuyên biệt có giá trị cao hơn so với đối thủ.
Chiến lược này phù hợp với các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ, những đơn vị không có đủ nguồn lực để cạnh tranh toàn diện nhưng lại có khả năng thấu hiểu sâu sắc một nhóm khách hàng/thị trường cụ thể.
Ví dụ, các hãng sữa organic chỉ tập trung nhóm khách hàng quan tâm sức khỏe và sản phẩm tự nhiên.
Chiến lược kết hợp
Chiến lược kết hợp là hướng tiếp cận có tính linh hoạt cao, giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với biến động thị trường. Doanh nghiệp có thể tận dụng đồng thời hai hoặc ba chiến lược cùng lúc để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, khi áp dụng chiến lược này, doanh nghiệp cần phải đảm bảo sự cân bằng giữa chi phí, giá trị và nguồn lực, để tránh xảy ra tình trạng sản phẩm không đủ rẻ để cạnh tranh giá, cũng không đủ độc đáo để tạo ra khác biệt hóa.
Ví dụ về mô hình 5 áp lực cạnh tranh
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Vinamilk
- Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại: Vinamilk là thương hiệu sữa hàng đầu Việt Nam, có mạng lưới phân phối lớn và chỗ đứng vững chắc trên thị trường. Tuy nhiên, công ty vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu sữa trong và ngoài nước như TH True Milk, Đà Lạt Milk, Abbott,…
- Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập: Rào cản khi gia nhập ngành sữa tương đối cao do yêu cầu về vốn đầu tư lớn, mạng lưới phân phối mạnh và yêu cầu về an toàn thực phẩm vô cùng khắt khe. Tuy nhiên, các doanh nghiệp FDI hoặc nhà đầu tư có vốn lớn (có kinh nghiệm quốc tế) vẫn có thể đầu tư vào ngành.
- Quyền lực thương lượng của khách hàng: Thị trường sữa Việt Nam rất đa dạng về sản phẩm và thương hiệu. Điều này cho phép khách hàng dễ dàng đối sang nhà cung cấp khác nếu cảm thấy không hài lòng về giá, chất lượng hay chính sách bán hàng của Vinamilk.
- Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp: Vinamilk đã chủ động phát triển trang trại bò sữa, đồng thời, chuỗi cung ứng cũng được quản lý chặt chẽ. Điều này làm giảm quyền lực của nhà cung cấp.
- Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế: Xu hướng sử dụng sữa hạt và các sản phẩm hữu cơ làm tăng rủi ro thay thế. Tuy nhiên, Vinamilk đã mở rộng danh mục để bù đắp.
Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Samsung
- Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại: Ngành công nghiệp điện tử toàn cầu có mức độ cạnh tranh khốc liệt. Samsung phải đối mặt với nhiều đối thủ mạnh như Apple, Huawei, Xiaomi, Oppo và hàng loạt thương hiệu giá rẻ mới nổi từ Trung Quốc.
- Mối đe dọa từ đối thủ mới gia nhập: Thị trường smartphone, thiết bị điện tử và bán dẫn đòi hỏi vốn đầu tư cực lớn, công nghệ tiên tiến và thương hiệu toàn cầu mạnh. Điều này tạo rào cản gia nhập cao đối với các công ty mới muốn gia nhập.
- Quyền lực thương lượng của khách hàng: Khách hàng cá nhân của Samsung có nhiều lựa chọn thay thế (Apple, Xiaomi, Huawei,…). Do đó, họ có yêu cầu rất cao về giá, thiết kế, tính năng sản phẩm. Nếu Samsung không thể đáp ứng tốt yêu cầu, khách hàng sẵn sàng chuyển sang sử dụng sản phẩm của nhà sản xuất khác.
- Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp: Samsung sở hữu một chuỗi cung ứng toàn cầu khổng lồ, với hàng nghìn nhà cung cấp linh kiện và nguyên vật liệu. Nhờ quy mô lớn, Samsung có lợi thế đàm phán về giá và điều kiện hợp tác.
- Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế: Các sản phẩm thay thế trong ngành điện tử rất đa dạng, từ laptop, tablet đến đồng hồ thông minh,… Tuy nhiên, smartphone vẫn là thiết bị trung tâm khó thay thế hoàn toàn do tính đa năng và tiện lợi.
Tổng hợp các mô hình và công cụ hỗ trợ phân tích 5 Forces hiệu quả
Mô hình 5 Forces giúp doanh nghiệp xác định rõ mức độ cạnh tranh trong ngành và tìm ra hướng đi chiến lược phù hợp. Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện hơn về thị trường, khách hàng, nội bộ và môi trường vĩ mô, các doanh nghiệp có thể kết hợp 5 Forces với các mô hình và công cụ hỗ trợ khác. Dưới đây là tổng hợp các mô hình và công cụ phân tích hỗ trợ 5 Forces phổ biến, được nhiều doanh nghiệp sử dụng trong thực tế:
Mô hình PESTEL
PESTEL là công cụ phân tích 6 yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến ngành hoặc doanh nghiệp, bao gồm: Chính trị (Political), Kinh tế (Economic), Xã hội (Social), Công nghệ (Technological), Môi trường (Environmental) và Pháp lý (Legal).
Vai trò của PESTEL khi kết hợp với 5 Forces:
- Mở rộng góc nhìn chiến lược: Trong khi 5 Forces tập trung vào áp lực cạnh tranh nội ngành, thì PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu được những yếu tố vĩ mô đang ảnh hưởng đến bức tranh cạnh tranh đó.
- Đánh giá xu hướng thay đổi: PESTEL cho thấy các yếu tố như chính sách nhà nước, tốc độ chuyển đổi công nghệ, hay xu hướng tiêu dùng… có thể tác động trực tiếp đến từng lực lượng cạnh tranh trong mô hình 5 Forces.
Mô hình SWOT
SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố bên trong (Điểm mạnh – Strengths, Điểm yếu – Weaknesses) và yếu tố bên ngoài (Cơ hội – Opportunities, Thách thức – Threats) tác động đến hoạt động kinh doanh. Thông qua đó, doanh nghiệp có thể xác định chiến lược kinh doanh phù hợp.
Ma trận BCG
BCG Matrix là công cụ giúp doanh nghiệp phân loại sản phẩm/dịch vụ dựa trên hai tiêu chí chính là tốc độ tăng trưởng của thị trường và tỷ lệ thị phần tương đối. Khi kết hợp ma trận BCG với mô hình 5 áp lực cạnh tranh, doanh nghiệp có thể:
- Phân bổ nguồn lực hợp lý: Sau khi xác định ngành hoặc sản phẩm đang chịu áp lực mạnh từ 5 Forces, doanh nghiệp có thể dùng BCG để quyết định giữ, đầu tư hay rút lui khỏi thị trường.
- Đánh giá tính khả thi chiến lược: Kết hợp kết quả phân tích 5 Forces với ma trận BCG giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn sản phẩm nào đang nằm trong ngành có tiềm năng sinh lời cao và đâu là ngành cần củng cố vị thế.
Những lưu ý quan trọng khi doanh nghiệp phân tích 5 Forces
Để phân tích 5 Forces hiệu quả và tránh những sai lầm phổ biến, doanh nghiệp cần lưu ý các điểm quan trọng sau:

Lưu ý khi phân tích 5 Forces
- Xác định đúng phạm vi ngành: Phạm vi ngành cần được xác định cụ thể, không nên quá rộng. Ví dụ, thay vì phân tích ngành sản xuất thực phẩm, doanh nghiệp nên thu hẹp phạm vi phân tích thành ngành sữa tiệt trùng tại Việt Nam. Phạm vi phân tích quá rộng sẽ khiến việc xác định đối thủ, nhà cung cấp hay sản phẩm thay thế trở nên mơ hồ.
- Đảm bảo tính khách quan: Việc phân tích cần dựa trên dữ liệu thực tế và lấy từ các nguồn tin cậy (báo cáo ngành, khảo sát thị trường, dữ liệu khách hàng, thông tin tài chính công khai…), thay vì chỉ dựa vào cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân.
- Đánh giá mối liên hệ giữa các lực lượng cạnh tranh: 5 áp lực cạnh tranh có mối liên hệ chặt chẽ và tác động qua lại lẫn nhau. Vì vậy, thay vì phân tích từng yếu tố độc lập, doanh nghiệp nên xem xét toàn diện mối liên hệ giữa 5 lực lượng, từ đó nhận diện đúng điểm cân bằng trong chiến lược cạnh tranh.
Có thể thấy, mô hình 5 áp lực cạnh tranh (5 Forces) của Michael E. Porter là công cụ chiến lược thiết yếu giúp doanh nghiệp đánh giá cấu trúc và tiềm năng sinh lời của một ngành. Bằng việc phân tích năm lực lượng cốt lõi, nhà quản trị xác định được nguồn gốc của áp lực cạnh tranh và những rào cản chính. Phân tích này là cơ sở để doanh nghiệp xây dựng các chiến lược phù hợp nhằm củng cố vị thế và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường.






